Có 2 kết quả:
图画 tú huà ㄊㄨˊ ㄏㄨㄚˋ • 圖畫 tú huà ㄊㄨˊ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đồ hoạ, vẽ
Từ điển Trung-Anh
(1) drawing
(2) picture
(2) picture
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đồ hoạ, vẽ
Từ điển Trung-Anh
(1) drawing
(2) picture
(2) picture
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0